- auslöschbar
- - {effaceable} có thể xoá, có thể xoá bỏ - {erasable} - {extinguishable} có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm tắt, có thể làm lu mờ, có thể át, có thể thanh toán, có thể tiêu diệt, có thể phá huỷ, có thể huỷ bỏ
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.